ゲリラ

Danh từ chung

du kích

JP: かれはゲリラのいちたい要撃ようげきされた。

VI: Anh ấy đã bị một nhóm du kích tấn công.

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

đột ngột

🔗 ゲリラ豪雨

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぐんえずゲリラの攻撃こうげきけた。
Quân đội chúng tôi liên tục bị tấn công bởi du kích.
あのね、ゴリラ豪雨ごううじゃなくて、ゲリラ豪雨ごううだよ。ちゃんとわかってる?
Này, không phải là mưa gorilla đâu, mà là mưa guerrilla đấy. Bạn hiểu chưa?
アメリカは発表はっぴょうするたびに、イラクぐんのゲリラ抵抗ていこうを「テロ」とんでおります。
Mỗi lần có thông báo, Mỹ lại gọi sự kháng cự du kích của quân đội Iraq là "khủng bố".
今年ことしなつ少雨しょううによる水不足みずぶそく懸念けねんされる一方いっぽうで、局地きょくちてきなゲリラ豪雨ごうう昨年さくねんの3.5ばいになるとの予想よそうている。
Mùa hè năm nay lo ngại về tình trạng thiếu nước do ít mưa, trong khi đó, lượng mưa dông bão cục bộ dự kiến sẽ tăng 3.5 lần so với năm ngoái.

Từ liên quan đến ゲリラ