Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
グラファイト
🔊
Danh từ chung
graphite
🔗 石墨
Từ liên quan đến グラファイト
石墨
せきぼく
than chì; chì đen
黒鉛
こくえん
graphit