クリック

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Tin học

nhấp chuột

JP: クリック:マウスの「左側ひだりがわ」のボタンを素早すばやく「一回いっかい」プチッとことです。

VI: Click là hành động nhanh chóng nhấn một lần vào nút bên trái của chuột.

Danh từ chung

tiếng click

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

リンクをクリックしました。
Tôi đã nhấp vào liên kết.
こちらをクリックしてください。
Xin vui lòng nhấp vào đây.
あかいボタンをクリックして。
Hãy nhấn vào nút đỏ.
編集へんしゅうモードをクリックする。
Click vào chế độ chỉnh sửa.
あやしいリンクはクリックしないで。
Đừng bấm vào những đường link đáng ngờ.
そのリンクはクリックしないでください。
Xin đừng nhấp vào liên kết này.
トムは「送信そうしん」ボタンをクリックした。
Tom đã click vào nút "Gửi."
メールらん一回いっかいクリックした。
Tôi đã click vào mục email một lần.
画像がぞうをクリックするとつぎページへうつります!
Khi nhấp vào hình ảnh, bạn sẽ được chuyển tới trang tiếp theo!
ごめん!間違まちがって「送信そうしん」クリックしちゃった。
Xin lỗi! Tôi vô tình nhấn 'Gửi'.

Từ liên quan đến クリック