クリスマス
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

Giáng Sinh

JP: いいクリスマスをごしましたか。

VI: Bạn đã có một Giáng sinh tốt không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

クリスマスおめでとうございます。
Chúc mừng Giáng sinh.
クリスマスはもうすぐです。
Giáng sinh sắp tới rồi.
もうすぐクリスマスだね。
Giáng sinh sắp đến rồi nhỉ.
そろそろクリスマスでしょう?
Sắp đến Giáng sinh phải không?
もうすぐクリスマスです。
Giáng sinh sắp đến rồi.
クリスマスまでもうすぐです。
Giáng sinh sắp đến rồi.
明日あしたはクリスマスだ。
Ngày mai là Giáng sinh.
クリスマスは間近まぢかですね。
Giáng sinh sắp đến rồi nhỉ.
たのしいクリスマスを。
Chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ.
クリスマスがどおしいよ。
Tôi mong chờ Giáng sinh.

Từ liên quan đến クリスマス