Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
クシメ鏝
[Man]
クシメごて
🔊
Danh từ chung
bay trowel
🔗 櫛目
Hán tự
鏝
Man
bàn là hàn; bay; bàn là uốn tóc; bàn là phẳng