ギター弦 [Huyền]
ギターげん

Danh từ chung

dây đàn guitar

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ギターのつるれた。
Dây đàn guitar bị đứt.
このギター、つる一本いっぽんないよ。
Cây đàn guitar này thiếu một dây.
このギター、つる一本いっぽんりないよ。
Cây đàn guitar này thiếu một dây.
このギター、つる一本いっぽんれてるよ。
Cây đàn guitar này bị đứt một dây.

Hán tự

Huyền dây cung; dây đàn; cạnh huyền