Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ギアボックス
🔊
Danh từ chung
hộp số
Từ liên quan đến ギアボックス
変速装置
へんそくそうち
hộp số; truyền động