ギア
ギヤ
ギアー
ギヤー

Danh từ chung

bánh răng

JP: くるまのギアをれずにリバースをれたので店先みせさき多大ただい損害そんがいあたえた。

VI: Tôi đã cho xe lùi mà không cài số nên đã gây hư hại nặng cho cửa hàng.

Từ liên quan đến ギア