ガリウム砒素 [Tì Tố]
ガリウムヒ素 [Tố]
ガリウムひそ – ガリウムヒ素
ガリウムヒそ – ガリウムヒ素

Danh từ chung

arsenide gallium

Hán tự

thạch tín
Tố cơ bản; nguyên tắc; trần truồng; không che đậy