Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ガス栓
[Xuyên]
ガスせん
🔊
Danh từ chung
van ga
Hán tự
栓
Xuyên
nút; chốt