Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
カウンターパート
🔊
Danh từ chung
đối tác tương ứng
Từ liên quan đến カウンターパート
相手方
あいてかた
đối phương; đối thủ