オギノ式 [Thức]
荻野式 [Địch Dã Thức]
オギノしき – 荻野式
おぎのしき – 荻野式

Danh từ chung

phương pháp Ogino; phương pháp nhịp điệu

Hán tự

Thức phong cách; nghi thức
Địch cây sậy
đồng bằng; cánh đồng

Từ liên quan đến オギノ式