Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
エンフォースメント
🔊
Danh từ chung
thực thi
Từ liên quan đến エンフォースメント
施行
しこう
thi hành (luật); đưa vào hoạt động; đưa vào hiệu lực; thực thi