エクストラ
エキストラ
Danh từ chung
📝 đặc biệt là エキストラ
diễn viên quần chúng
JP: ツインの部屋にエキストラベッドを入れてください。
VI: Làm ơn thêm một giường phụ vào phòng đôi.
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
📝 đặc biệt là エクストラ
thêm; phụ; đặc biệt