Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ウラン
🔊
Danh từ chung
uranium
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ウランの
原子
げんし
番号
ばんごう
は92です。
Số hiệu nguyên tử của uranium là 92.
Xem thêm
Từ liên quan đến ウラン
ウラニウム
uranium