ウケ狙い
[Thư]
受け狙い [Thụ Thư]
受けねらい [Thụ]
受狙い [Thụ Thư]
受け狙い [Thụ Thư]
受けねらい [Thụ]
受狙い [Thụ Thư]
ウケねらい
– 受け狙い・受けねらい・受狙い
うけねらい
– 受け狙い・受けねらい・受狙い
Danh từ chung
nhắm đến tiếng cười; cố gắng làm người khác cười; làm hài lòng đám đông
🔗 ウケを狙う