イースター

Danh từ chung

Lễ Phục Sinh

JP: よいイースターをむかえられますよう。

VI: Chúc bạn có một mùa Phục Sinh vui vẻ.

🔗 復活祭

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

イースターおめでとう。
Chúc mừng lễ Phục sinh.
イースター・エッグはきらいだ。
Tôi ghét trứng Phục sinh.
イースターのパレードをこうよ。
Chúng ta đi xem lễ diễu hành Phục sinh nhé.
イースター・エッグはきじゃないんだ。
Tôi không thích trứng Phục Sinh.
もなくイースターがめぐってきます。
Lễ Phục Sinh sắp đến.
イースターエッグにいろってるの。
Tôi đang tô màu cho trứng Phục sinh đây.
わたしはイースターとう10日間とおかかんたびをした。
Tôi đã đi du lịch đến Đảo Phục Sinh trong 10 ngày.

Từ liên quan đến イースター