Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
インドール酪酸
[Lạc Toan]
インドールらくさん
🔊
Danh từ chung
axit indolebutyric
Hán tự
酪
Lạc
sản phẩm từ sữa; nước whey; nước dùng; nước trái cây
酸
Toan
axit; chua