イラン・イスラム共和国 [・ Cộng Hòa Quốc]
イランイスラム共和国 [Cộng Hòa Quốc]
イランイスラムきょうわこく

Danh từ chung

Cộng hòa Hồi giáo Iran

Hán tự

Cộng cùng nhau
Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản
Quốc quốc gia

Từ liên quan đến イラン・イスラム共和国