Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アーリア人
[Nhân]
アーリアじん
🔊
Danh từ chung
người Aryan
Hán tự
人
Nhân
người
Từ liên quan đến アーリア人
印欧語族
いんおうごぞく
ngữ hệ Ấn-Âu