アーモンド
アモンド

Danh từ chung

hạnh nhân

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なまのアーモンドのほうき。
Tôi thích ăn hạnh nhân tươi hơn.
アーモンドりのデーツがべたい。
Tôi muốn ăn chà là có hạnh nhân.
アーモンドじゃなくて、カシューナッツがしいんだ。
Tôi không muốn hạnh nhân, tôi muốn hạt điều.
アーモンドと一緒いっしょにデーツをべるのがきです。
Tôi thích ăn chung hạnh nhân và chà là.
このレモンとアーモンドのタルト、すごく美味おいしい。
Chiếc bánh tart chanh và hạnh nhân này ngon tuyệt.
このレモンとアーモンドのタルト、ほっぺたがちそう。
Chiếc bánh tart chanh và hạnh nhân này ngon đến nỗi má hầu như rớt ra ngoài.
ハチミツ、レモン果汁かじゅう、ローストアーモンドとすりおろしたリンゴをくわえます。
Thêm mật ong, nước cốt chanh, hạnh nhân rang và táo bào vào.
蜂蜜はちみつ・レモンじる・ローストしたアーモンド・すりおろし林檎りんごくわえます。
Thêm mật ong, nước chanh, hạnh nhân rang và táo bào vào.

Từ liên quan đến アーモンド