Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アンモニア水
[Thủy]
アンモニアすい
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Hóa học
nước amoniac
Hán tự
水
Thủy
nước
Từ liên quan đến アンモニア水
アンモニア
amoniac