Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アレカ椰子
[Gia Tử]
アレカやし
🔊
Danh từ chung
cọ areca
Hán tự
椰
Gia
cây dừa
子
Tử
trẻ em