アルコール中毒
[Trung Độc]
アルコールちゅうどく
Danh từ chung
nghiện rượu
JP: 彼女はアルコール中毒だ。
VI: Cô ấy bị nghiện rượu.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムのお父さんはアルコール中毒だった。
Bố của Tom đã từng nghiện rượu.
アルコール中毒の人は、幸せな死に方はしないものだ。
Người nghiện rượu thường không có cái chết hạnh phúc.
その報告書から10代の多くの子供がアルコール中毒にかかっていることが分かった。
Báo cáo đó cho thấy nhiều thanh thiếu niên mắc chứng nghiện rượu.