Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アミノ酸発酵
[Toan Phát Diếu]
アミノさんはっこう
🔊
Danh từ chung
lên men axit amin
Hán tự
酸
Toan
axit; chua
発
Phát
khởi hành; phóng; xuất bản; phát ra; bắt đầu từ; tiết lộ; đơn vị đếm phát súng
酵
Diếu
lên men