アセトン血性嘔吐症 [Huyết Tính Ẩu Thổ Chứng]
アセトンけつせいおうとしょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

nôn do aceton; hội chứng nôn theo chu kỳ

🔗 周期性嘔吐症

Hán tự

Huyết máu
Tính giới tính; bản chất
Ẩu nôn; buồn nôn
Thổ nhổ; nôn; ợ; thú nhận; nói (dối)
Chứng triệu chứng