アセトン血性嘔吐症 [Huyết Tính Ẩu Thổ Chứng]

アセトンけつせいおうとしょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

nôn do aceton; hội chứng nôn theo chu kỳ

🔗 周期性嘔吐症