アクセル
Danh từ chung
bàn đạp ga
JP: 私は注意深くアクセルを踏んだ。
VI: Tôi đã nhấn ga một cách cẩn thận.
🔗 アクセルペダル
Danh từ chung
bàn đạp ga
JP: 私は注意深くアクセルを踏んだ。
VI: Tôi đã nhấn ga một cách cẩn thận.
🔗 アクセルペダル