アキレス腱炎 [Kiện Viêm]
アキレスけんえん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

viêm gân Achilles

JP: 4年よんねんほどまえにアキレスけんいたくなりアキレスけんえんといわれました。

VI: Khoảng 4 năm trước, tôi bị đau gân Achilles và được chẩn đoán là viêm gân Achilles.

Hán tự

Kiện gân
Viêm viêm; ngọn lửa