アカウント

Danh từ chung

tài khoản

JP: WindowsけいOSではアドミニストレーターアカウントがルートに相当そうとうする。

VI: Trong hệ điều hành Windows, tài khoản quản trị viên tương đương với root.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ツイッターにアカウントがありますか。
Bạn có tài khoản Twitter không?
アカウントがBANされた。
Tài khoản của tôi bị cấm.
Twitterのアカウントなら、ってるよ。
Tôi có tài khoản Twitter.
アカウントの削除さくじょ方法ほうほうおしえてください。
Làm ơn chỉ cho tôi cách xóa tài khoản.
これらのフォームのアカウントをわたしはもってません。
Tôi không có tài khoản trên những mẫu này.
Googleアカウントってってる?
Bạn có tài khoản Google không?
アカウントを削除さくじょする方法ほうほうおしえてください。
Làm ơn chỉ cho tôi cách xóa tài khoản.
自分じぶんのフェイスブックのアカウントを削除さくじょした。
Tôi đã xóa tài khoản Facebook của mình.
Facebookのアカウントがハッキングされてしまった。
Tài khoản Facebook của tôi bị hack.
利用りよう規約きやく違反いはんすると、アカウントは停止ていしされます。
Nếu vi phạm điều khoản sử dụng, tài khoản sẽ bị đình chỉ.

Từ liên quan đến アカウント