アイドル
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
thần tượng Nhật Bản
JP: アイドルのコンサート会場に、追っかけのファンがウジャウジャ集まっていた。
VI: Tại địa điểm tổ chức hòa nhạc của thần tượng, đám fan cuồng đã tập trung đông đúc.
Danh từ chung
biểu tượng văn hóa; thần tượng
JP: 彼女はいわば我々のアイドルだった。
VI: Cô ấy có thể được coi là thần tượng của chúng tôi.
Danh từ chung
thần tượng (đối tượng thờ phụng)
🔗 偶像