やせ我慢 [Ngã Mạn]
痩せ我慢 [Sấu Ngã Mạn]
やせがまん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chịu đựng vì tự ái

JP: そんなにやせ我慢がまんしなくても、はやくこっちにればかったのに。

VI: Không cần phải cố chịu đựng, bạn nên đến đây sớm hơn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはやせ我慢がまんしているんだ。
Anh ấy đang cố gắng giả vờ mạnh mẽ.

Hán tự

Ngã cái tôi; tôi; ích kỷ; của chúng ta; bản thân
Mạn chế giễu; lười biếng
Sấu gầy đi