まな板の上の鯉 [Bản Thượng Lý]
俎板の上の鯉 [Trở Bản Thượng Lý]
まないたのうえのこい

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

người cam chịu số phận

cá trên thớt

Hán tự

Bản ván; bảng; tấm; sân khấu
Thượng trên
cá chép
Trở bàn thờ hiến tế; thớt