ほろ酔い
[Túy]
微酔い [Vi Túy]
微酔い [Vi Túy]
ほろよい
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
say nhẹ; hơi say
JP: そういえば、電車の中で隣に座ったほろ酔いのおっさんに、自分の俳句を見て欲しいと言われたことがある。
VI: Nhớ lại, từng có lần một ông lão hơi say ngồi cạnh trên tàu điện đã nhờ tôi xem bài haiku của mình.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ほろ酔い気分ですよ。
Tôi đang hơi chếnh choáng.