ぶった切る [Thiết]

ぶった斬る [Trảm]

打っ手切る [Đả Thủ Thiết]

ぶったぎる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

chặt

Hán tự

Từ liên quan đến ぶった切る