Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ひょろ長い
[Trường]
ひょろながい
🔊
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
cao gầy
Hán tự
長
Trường
dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp
Từ liên quan đến ひょろ長い
ひょろひょろ
loạng choạng; lảo đảo; không vững