ばったん床几 [Sàng Kỷ]

ばったん床机 [Sàng Cơ]

ばったんしょうぎ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

ghế gấp ở phía trước của các ngôi nhà phố truyền thống

🔗 ばったり床几; 町家・まちや