ばったん床几 [Sàng Kỷ]
ばったん床机 [Sàng Cơ]
ばったんしょうぎ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

ghế gấp ở phía trước của các ngôi nhà phố truyền thống

🔗 ばったり床几; 町家・まちや

Hán tự

Sàng giường; sàn
Kỷ bàn; bao quanh bàn; bộ bàn hoặc bộ phong (số 16)
bàn