のみ

Hậu tốTrợ từ

📝 tương đương văn học của だけ

chỉ; không gì khác

JP: ただ結果けっかつのみだ。

VI: Chỉ còn cách chờ đợi kết quả mà thôi.

Từ liên quan đến のみ