ならぬ堪忍するが堪忍
[Kham Nhẫn Kham Nhẫn]
成らぬ堪忍するが堪忍 [Thành Kham Nhẫn Kham Nhẫn]
成らぬ堪忍するが堪忍 [Thành Kham Nhẫn Kham Nhẫn]
ならぬかんにんするがかんにん
Cụm từ, thành ngữ
⚠️Tục ngữ
chịu đựng điều không thể chịu đựng mới là chịu đựng thật sự