とっくり椰子 [Gia Tử]
徳利椰子 [Đức Lợi Gia Tử]
トックリ椰子 [Gia Tử]
とっくりやし – トックリ椰子
トックリやし – トックリ椰子
トックリヤシ – トックリ椰子

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cây cọ chai

Hán tự

Gia cây dừa
Tử trẻ em
Đức nhân từ; đức hạnh; tốt lành; đáng kính
Lợi lợi nhuận; lợi thế; lợi ích