つや消し [Tiêu]
艶消し [Diễm Tiêu]
つやけし

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

mờ; nhám

Danh từ chungTính từ đuôi na

vỡ mộng

Hán tự

Tiêu dập tắt; tắt
Diễm bóng; quyến rũ

Từ liên quan đến つや消し