その他
[Tha]
その外 [Ngoại]
其の他 [Kỳ Tha]
其の外 [Kỳ Ngoại]
その外 [Ngoại]
其の他 [Kỳ Tha]
其の外 [Kỳ Ngoại]
そのほか
そのた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Cụm từ, thành ngữDanh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
📝 そのた là cách đọc phổ biến hơn khi được viết ra.
phần còn lại; những cái khác
JP: 何本か花がある。一本は赤、もう一本は白で、その他は黄だ。
VI: Có một số bông hoa; một cái màu đỏ, cái khác màu trắng, và những cái còn lại màu vàng.
Cụm từ, thành ngữDanh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từ
ngoài ra; bên cạnh đó
JP: 私はその他の計画を思い付かない。
VI: Tôi không nghĩ ra được kế hoạch nào khác.
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
vân vân; và những thứ tương tự
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その問題は私の専門外だ。
Vấn đề này nằm ngoài chuyên môn của tôi.
そのゴミを外に持っていって。
Mang rác ra ngoài đi.
彼女はその穴から外をのぞいた。
Cô ấy đã nhìn ra ngoài qua cái lỗ đó.
その靴、外に干しといて!
Để giày của bạn ngoài trời nhé!
その時、私は勤務時間外だった。
Lúc đó, tôi đang ngoài giờ làm việc.
そのことには外からの影響は何もない。
Chuyện đó không hề bị ảnh hưởng từ bên ngoài.
その時は私は勤務時間外だったんです。
Lúc đó tôi đang ngoài giờ làm việc.
その声を聞くと、彼は窓から外を見た。
Nghe thấy tiếng đó, anh ấy đã nhìn ra ngoài cửa sổ.
少し考えれば、その計画全体は問題外だとわかる。
Nếu suy nghĩ một chút, bạn sẽ thấy rằng kế hoạch đó hoàn toàn không khả thi.
その少年は運動靴を履くと、外へ走って出て行った。
Cậu bé đã mang giày thể thao và chạy ra ngoài.