Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
そこへ持ってきて
[Trì]
そこへもってきて
🔊
Cụm từ, thành ngữ
tệ hơn nữa
Hán tự
持
Trì
cầm; giữ
Từ liên quan đến そこへ持ってきて
おまけに
thêm vào đó; hơn nữa
その上
そのうえ
thêm vào đó; hơn nữa