せせら笑い [Tiếu]
嘲笑い [Trào Tiếu]
冷笑い [Lãnh Tiếu]
せせらわらい

Danh từ chung

cười nhạo

Hán tự

Tiếu cười
Trào chế giễu; xúc phạm
Lãnh mát mẻ; lạnh (bia, người); làm lạnh

Từ liên quan đến せせら笑い