すね肉 [Nhục]
スネ肉 [Nhục]
脛肉 [Hĩnh Nhục]
すねにく – スネ肉
スネにく – スネ肉

Danh từ chung

thịt chân giò

Hán tự

Nhục thịt
Hĩnh chân; ống chân

Từ liên quan đến すね肉