しだれ柳
[Liễu]
枝垂れ柳 [Chi Thùy Liễu]
垂れ柳 [Thùy Liễu]
枝垂れ柳 [Chi Thùy Liễu]
垂れ柳 [Thùy Liễu]
しだれやなぎ
シダレヤナギ
Danh từ chung
liễu rủ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
花火のフィナーレを飾った「しだれ柳」は、夜空に華やかに舞い上がり、緩やかな弧を描きながらゆっくりと垂れ下がって、やがてその可憐な姿を消していった。
Màn pháo hoa cuối cùng với hình ảnh liễu rũ đã vút lên bầu trời, vẽ nên một đường cong nhẹ nhàng rồi từ từ rơi xuống, cuối cùng biến mất đi với vẻ đẹp dịu dàng.