ざる蕎麦 [Kiều Mạch]

ザル蕎麦 [Kiều Mạch]

笊蕎麦 [Tráo Kiều Mạch]

笊そば [Tráo]

ざるそば

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

zaru soba

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほんでは大晦日おおみそか蕎麦そばべる習慣しゅうかんがあります。
Ở Nhật Bản, có phong tục ăn soba vào đêm giao thừa.