ご連絡 [Liên Lạc]
御連絡 [Ngự Liên Lạc]
ごれんらく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

liên lạc; giữ liên lạc; giao tiếp; gọi điện; nhắn tin

JP: いずれご連絡れんらくいたします。

VI: Tôi sẽ liên lạc với bạn sau.

🔗 連絡

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

のちほど、ご連絡れんらくします。
Tôi sẽ liên lạc lại sau.
ったらご連絡れんらくください。
Vui lòng liên hệ lại khi bạn nhận được.
皆様みなさまにご連絡れんらくもうげます。
Tôi xin thông báo cho mọi người.
いつでもご連絡れんらくください。
Xin vui lòng liên hệ bất cứ lúc nào.
かえしご連絡れんらくいたします。
Tôi sẽ gọi lại cho bạn.
都合つごういときにご連絡れんらくください。
Xin vui lòng liên hệ khi thuận tiện.
のちほど状況じょうきょうをご連絡れんらくします。
Tôi sẽ thông báo tình hình sau.
来週らいしゅう月曜日げつようびにご連絡れんらくします。
Tôi sẽ liên lạc vào thứ Hai tuần sau.
出荷しゅっかをご連絡れんらくください。
Vui lòng thông báo cho chúng tôi khi giao hàng.
サンプルが必要ひつようでしたらご連絡れんらくください。
Nếu bạn cần mẫu, xin vui lòng liên hệ.

Hán tự

Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái
Lạc quấn quanh; mắc vào
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản