ご破算
[Phá Toán]
御破算 [Ngự Phá Toán]
御破算 [Ngự Phá Toán]
ごはさん
ごわさん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
bắt đầu lại từ đầu; hủy bỏ (kế hoạch)
JP: ご破算にしよう。
VI: Chúng ta hãy bỏ qua điều này.
Danh từ chung
📝 nghĩa gốc
xóa bàn tính