ご愛嬌 [Ái Kiều]
ご愛敬 [Ái Kính]
ごあいきょう

Danh từ chung

giải trí

🔗 愛嬌

Hán tự

Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích
Kiều hấp dẫn
Kính kính sợ; tôn trọng; tôn vinh; kính trọng