Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ご愛嬌
[Ái Kiều]
ご愛敬
[Ái Kính]
ごあいきょう
🔊
Danh từ chung
giải trí
🔗 愛嬌
Hán tự
愛
Ái
tình yêu; yêu thương; yêu thích
嬌
Kiều
hấp dẫn
敬
Kính
kính sợ; tôn trọng; tôn vinh; kính trọng