ごまめの歯軋り
[Xỉ Yết]
鱓の歯軋り [Thiện Xỉ Yết]
鱓の歯軋り [Thiện Xỉ Yết]
ごまめのはぎしり
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ
giận dữ vô ích
tiếng nghiến răng của cá mòi khô